THACO FRONTER TF2800
THACO FRONTIER TF2.800 (tải trọng 1.995 tấn) là dòng xe tải nhẹ mới
Xe Tải THACO FRONTIER TF2800 (gọi tắt là Thaco TF2800), tải trọng 1,99T, được trang bị động cơ YUNNEI D19TCIE3 tiêu chuẩn khí thải Euro 5, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 05 số tiến + 01 số lùi, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.415 x 1.835 x 2..620 (Cabin – Chassis) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.500 x 1.6750 x 1410/1720 (Thùng mui bạt) |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.440/1.325 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.880 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2.130 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
1.990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.250 |
Số người trong cabin |
Người |
02 |
Tên động cơ |
|
YUNNEI D19TCIE3 |
Kiểu loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xilanh |
CC |
1.910 |
Đường kính x hành trình |
mm |
80 X 95 |
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
116/3.600 |
Momen cực đại/ số vòng quay |
Nm/rpm |
285/1.600-2.600 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
|
ih1= 5,595; ih2=2.848; ih3=1,691; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=5,347 |
Tỷ số truyền lực chính |
|
4.333 |
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Trước/sau |
|
185R15C |
Khả năng leo dốc |
% |
44.8 |
Bán kính quay vòng |
m |
6.15 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
115 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
50 |
download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue |