FORLAND FD150-4WD
Forland FD150 – 4WD có tải trọng 8,25 tấn (6,78 m3), cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu 2 cấp (nhông truyền), hệ thống truyền động 2 cầu, 3 chế độ gài cầu, có khóa Visai giữa cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
NGOẠI THẤT
Tổng quan
FORLAND FD140-4WD Cabin mới. thiết kế hiện đại.
cabin
Công nghệ thiết kế cabin mới đảm bảo an toàn cho người ngồi bên trong.
đèn trước
Đèn trước Halogen tích hợp đèn báo rẽ, cường độ chiếu sáng cao..
mặt ga-lăng
Logo FOTON nổi bật. Cản trước trang bị đèn sương mù.
gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu kích thước lớn, góc quan sát rộng, hạn chế tối đa các điểm mù.
góc lật cabin
Góc lật cabin lớn (600) thuận tiện cho việc bảo dưỡng.
cửa lên xuống
Góc mở cửa lớn tạo không gian lên xuống Cabin dễ dàng.
nội thất
khoang cabin
Không gian bố trí khoa học.
đồng hồ taplo
Màn hình LCD, hiển thị đa thông tin..
tiện ích
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn, Radio FM, giắc cắm USB.
cần số
Cần số tích hợp trên Taplo.
khay để cốc
mồi thuốc lá
khay gạt tàn thuốc
khau chứa đồ cửa hông
cụm điều chỉnh góc chiếu đèn lái
kính cửa điều chỉnh điện
thùng xe
thùng BEN
Tải trọng:8.250 kg.
Kích thước thùng chở hàng: 3900 x 2.120 x 825mm. (6,78 m3)
khung gầm
[ux_slider_inner nav_style=”simple” bullets=”false”] [/ux_slider_inner] [ux_banner_inner bg=”240″] [/ux_banner_inner] [text_box_inner width=”100″ padding=”9px 0px 5px 10px” text_align=”left” bg=”rgba(0, 0, 0, 0.61)”] [/text_box_inner]công nghệ phanh
Hệ thống phanh : Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê, phanh khi xả cuppo
cầu trước – sau
Cầu trước: cầu 2 cấp vượt trội, khả năng chịu tải cao
Cầu sau: khả năng chịu tải lớn. tỷ số truyền cầu lớn, cứng vững, vận hành mạnh mẽ.
.
hệ thống treo trước
hệ thống treo trước
hộp phân phối cầu trước sau
CÔNG NGHỆ CHASSIS VỮNG CHẮC, BỀN BỈ
thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.260 x 2.320 x 2.780 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.840 x 2.110 x 780 (6,3 m3) |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.850/1.710 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.600 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
360 |
Khối lượng bản thân |
kg |
6.230 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
7.585 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
14.010 |
Số người trong cabin |
Người |
03 |
Tên động cơ |
|
YC4D140-48 |
Kiểu loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xilanh |
CC |
4.214 |
Đường kính x hành trình |
mm |
108 x 115 |
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
140/2.800 |
Momen cực đại/ số vòng quay |
Nm/rpm |
450/1.400~1.800 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
cơ khí số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
|
ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,0000; iR=6,972 |
Tỷ số truyền lực chính |
|
6,578 |
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê, phanh khi xả cuppo
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
phụ thuộc, nhíp lá |
Trước/sau |
|
10.00R20 |
Khả năng leo dốc: 51,2%
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7.6m
Tốc độ tối đa: 79 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu: 150 l
download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue |