THACO OLLIN 120
Thaco Ollin 120, tải trọng 7,1 tấn, trang bị động cơ Weichai YZ4DB1-40 tiêu chuẩn khí thải Euro 4, cabin hiện đại, nội thất được trang bị tiện nghi, sang trọng. Kích thước cabin lớn, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành
NGOẠI THẤT
Tổng quan
Công nghệ thiết kế cabin độc quyền của FOTON đảm bảo an toàn cho người ngồi bên trong.

cabin
Cabin có chiều rộng 1998mm, tăng tối đa không gian cho người lái

đèn trước
Đèn trước Halogen tích hợp đèn báo rẽ, cường độ chiếu sáng cao..

mặt ga-lăng
Logo Foton mạ Crom nổi bật. Cản trước trang bị đèn sương mù.

gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu kích thước lớn, góc quan sát rộng, hạn chế tối đa các điểm mù.

góc lật cabin
Góc lật cabin lớn (500) thuận tiện cho việc bảo dưỡng.

cửa lên xuống
Góc mở cửa lớn tạo không gian lên xuống Cabin dễ dàng.

nội thất
khoang cabin
Không gian bố trí khoa học.

đồng hồ taplo
Màn hình LCD, hiển thị đa thông tin..

tiện ích
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn, Radio FM, giắc cắm USB.

cần số
Cần số tích hợp trên Taplo.

khay để cốc

mồi thuốc lá

khay gạt tàn thuốc

Thùng dầu hợp kim nhôm dung tích lớn

cụm điều chỉnh góc chiếu đèn lái

CHÌA KHÓA BẤM ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

khung gầm
CHASSIS
Chế tạo bằng thép hợp kim, chế tạo theo công nghệ đức, kết cấu vững chăc, chịu tải cao. tiết diện chasis: DxRxC: U215x65x6 mm.

công nghệ phanh
Hệ thống phanh : Dẫn động thủy lực 02 dòng độc lập có trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS tăng độ an toàn khi vận hành xe. Hệ thống EBD phân bổ lực phanh giữa bánh trước và bánh sau dựa trên điều kiện tải trọng, tối ưu hiệu quả phanh.

cầu trước – sau
Cầu trước: Dầm chữ “І”.
Cầu sau: khả năng chịu tải lớn. tỷ số truyền cầu lớn, cứng vững, vận hành mạnh mẽ.
.

hệ thống treo trước

hệ thống treo trước

Cơ cấu phanh đĩa trên tất cả các trục với 2 cơ cấu ép cho lực phanh lớn, phân bố đều lên mặt bề mặt tiếp xúc.

phanh khí xả
Phanh khí xả hỗ trợ phanh chính khi xuống đèo, dốc, giảm hao mòn má phanh.

động cơ
động cơ mạnh mẽ, vận hành tối ưu
Tải trọng: 2.200kg.
Động cơ Mitsubishi 4P10 đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5: Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu, tối ưu khả năng vận hành. Momen xoắn cực đại đạt được ở dãy vòng tua thấp và duy trì trong dãy vòng quay rộng, giúp xe tăng tốc hiệu quả hơn, ít thao tác sang số, đặc biệt là khi vận hành trong các đô thị.

hộp số hợp kim nhôm sang số nhẹ nhàng
Tải trọng: 1.995kg.
Hộp số Mitsubishi MO38S5 gồm 05 số tiến + 01 số lùi. Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, tản nhiệt tốt. Hộp số có vị trí lắp bộ trích công suất PTO, phù hợp để thiết kế xe ben và các loại xe chuyên dụng khác.

ly hợp
Ly hợp EXEDY Nhật Bản, Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.

thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.830 x 1.870 x 2.140 (Cabin – Chassis) |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.450 x 1.750 x 1.830 (Thùng mui bạt) |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.390/1.435 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
Khối lượng bản thân |
kg |
2.070 |
Khối lượng chuyên chở |
kg |
1.995 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4.990 |
Số người trong cabin |
Người |
03 |
Tên động cơ |
|
Mitsubishi 4P10 – KAT2 |
Kiểu loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xilanh |
CC |
2.998 |
Đường kính x hành trình |
mm |
95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
130/3.500 |
Momen cực đại/ số vòng quay |
Nm/rpm |
300/1.300 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền |
|
ih1= 5,494; ih2=3,193; ih3=1,689; ih4=1,000; ih5=0,723; iR=5,494 |
Tỷ số truyền lực chính |
|
5,285 |
Trục vít – êcu bi, trợ lực thủy lực
Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Trước/sau |
|
7.00R16 / Dual 7.00R16 |
Khả năng leo dốc |
% |
44.4 |
Bán kính quay vòng |
m |
6.76 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
116 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |